Có 2 kết quả:
立定跳远 lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ • 立定跳遠 lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
standing long jump
Bình luận 0
lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
standing long jump
Bình luận 0